LỜI GIỚI THIỆU
Bạn đọc thân mến!
Sách, báo có vị trí đặt biệt quan trọng đối với đời sống xã hội. Với nhà trường sách, báo càng có ý nghĩa quan trọng vì nó là người bạn gần gũi nhất, là học liệu cần thiết nhất của thầy và trò. Học sinh cần có sách giáo khoa, sách tham khảo, sách nghiệp vụ để phục vụ giảng dạy và bồi dưỡng chuyên môn. Hoạt động chủ yếu của giáo viên và học sinh trong nhà trường là dạy và học, cả hai hoạt động này chủ yếu sử dụng công cụ là sách.
Chính vì vậy Thư viện Trường Tiểu Nhơn An tổ chức Biên soạn thư mục “ Giới thiệu sách giáo khoa lớp 3” trong cơ sở giáo dục tiểu học trên địa bàn thị xã An Nhơn từ năm học 2023 – 2024, để phục vụ tốt cho công tác giảng dạy và học tập.
Các đầu sách được giới thiệu trong thư mục này đều có trong thư viện nhà trường, rất vui và hân hạnh được đón chào các thầy giáo, cô giáo cùng tất cả các em học sinh.
Trân trọng cảm ơn !
Thư viện trường Tiểu học Nhơn An
1. Lời giới thiệu trang 2
2. Nội dung thư mục trang 3
3. Bảng tra theo tên sách trang 7
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.01159, GK.01160, |
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.01159, GK.01160, |
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.01159, GK.01160, |
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.01159, GK.01160, |
![]() ISBN: 9786043099072 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00428, GK.00429, GK.00430, GK.00431, GK.00432, GK.00433, GK.00434, GK.00435, GK.00436, GK.00437, GK.01159, GK.01160, |
![]() ISBN: 9786043099089 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00438, GK.00439, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.01161, GK.01162, |
![]() ISBN: 9786043099089 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00438, GK.00439, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.01161, GK.01162, |
![]() ISBN: 9786043099089 Chỉ số phân loại: 372.6 3NMT.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00438, GK.00439, GK.00440, GK.00441, GK.00442, GK.00443, GK.00444, GK.00445, GK.00446, GK.00447, GK.01161, GK.01162, |
11. Toán 3: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307064 Chỉ số phân loại: 372.7 3HHK.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00408, GK.00409, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.01194, |
12. Toán 3: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307064 Chỉ số phân loại: 372.7 3HHK.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00408, GK.00409, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.01194, |
13. Toán 3: Sách giáo khoa. T.1/ Hà Huy Khoái (tổng cb), Lê Văn Vinh (cb), Nguyễn Áng, Vũ Văn Dương....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 123tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307064 Chỉ số phân loại: 372.7 3HHK.T1 2022 Số ĐKCB: GK.00408, GK.00409, GK.00410, GK.00411, GK.00412, GK.00413, GK.00414, GK.00415, GK.00416, GK.00417, GK.01194, |
15. Toán 3: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307071 Chỉ số phân loại: 372.7 3NMH.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00418, GK.00419, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.01195, |
16. Toán 3: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307071 Chỉ số phân loại: 372.7 3NMH.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00418, GK.00419, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.01195, |
17. Toán 3: Sách giáo khoa. T.2/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng....- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 127tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307071 Chỉ số phân loại: 372.7 3NMH.T2 2022 Số ĐKCB: GK.00418, GK.00419, GK.00420, GK.00421, GK.00422, GK.00423, GK.00424, GK.00425, GK.00426, GK.00427, GK.01195, |
![]() ISBN: 9786045494189 Chỉ số phân loại: 372.3 3BPN.TN 2022 Số ĐKCB: GK.00448, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.01169, |
![]() ISBN: 9786045494189 Chỉ số phân loại: 372.3 3BPN.TN 2022 Số ĐKCB: GK.00448, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.01169, |
![]() ISBN: 9786045494189 Chỉ số phân loại: 372.3 3BPN.TN 2022 Số ĐKCB: GK.00448, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.01169, |
![]() ISBN: 9786045494189 Chỉ số phân loại: 372.3 3BPN.TN 2022 Số ĐKCB: GK.00448, GK.00449, GK.00450, GK.00451, GK.00452, GK.00453, GK.00454, GK.00455, GK.00456, GK.00457, GK.01169, |
![]() ISBN: 9786043099096 Chỉ số phân loại: 372.35 3NTK.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.01176, GK.01175, |
![]() ISBN: 9786043099096 Chỉ số phân loại: 372.35 3NTK.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.01176, GK.01175, |
![]() ISBN: 9786043099096 Chỉ số phân loại: 372.35 3NTK.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.01176, GK.01175, |
![]() ISBN: 9786043099096 Chỉ số phân loại: 372.35 3NTK.CN 2022 Số ĐKCB: GK.00478, GK.00479, GK.00480, GK.00481, GK.00482, GK.00483, GK.00484, GK.00485, GK.00486, GK.00487, GK.01176, GK.01175, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTTH.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.01179, GK.01180, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTTH.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.01179, GK.01180, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTTH.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.01179, GK.01180, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTTH.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.01179, GK.01180, |
![]() ISBN: 9786043099102 Chỉ số phân loại: 372.83 3NTTH.DD 2022 Số ĐKCB: GK.00488, GK.00489, GK.00490, GK.00491, GK.00492, GK.00493, GK.00494, GK.00495, GK.00496, GK.00497, GK.01179, GK.01180, |
37. Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307057 Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022 Số ĐKCB: GK.00519, GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526, GK.00527, GK.01202, |
38. Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307057 Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022 Số ĐKCB: GK.00519, GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526, GK.00527, GK.01202, |
39. Âm nhạc 3: Sách giáo khoa/ Hoàng Long, Đỗ Minh Chính (đồng Tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình...[et al].- H.: Giáo dục Việt Nam, 2022.- 63tr.: minh hoạ; 27cm.- (Kết nối tri thức với cuộc sống) ISBN: 9786040307057 Chỉ số phân loại: 372.87 3NTN.ÂN 2022 Số ĐKCB: GK.00519, GK.00520, GK.00521, GK.00522, GK.00523, GK.00524, GK.00525, GK.00526, GK.00527, GK.01202, |
41. Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 71tr.; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494196 Chỉ số phân loại: 372.6 3NTD.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.01173, GK.01174, |
42. Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 71tr.; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494196 Chỉ số phân loại: 372.6 3NTD.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.01173, GK.01174, |
43. Mĩ thuật 3: Sách đã được Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo phê duyệt sử dụng trong cơ sở giáo dục phổ thông tại Quyết định số 438/QĐ-BGDĐ ngày 28/01/2022/ Nguyễn Thị Đông (tổng ch.b ), Phạm Đình Bình (ch.b), Nguyễn Thị Huyền,....- H.: Đại học Sư phạm, 2022.- 71tr.; 27cm.- (Cánh Diều) ISBN: 9786045494196 Chỉ số phân loại: 372.6 3NTD.MT 2022 Số ĐKCB: GK.00508, GK.00509, GK.00510, GK.00511, GK.00512, GK.00513, GK.00514, GK.00515, GK.00516, GK.00517, GK.00518, GK.01173, GK.01174, |
![]() ISBN: 9786045498583 Chỉ số phân loại: 372.34 3HSD.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00498, GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.01177, GK.01178, |
![]() ISBN: 9786045498583 Chỉ số phân loại: 372.34 3HSD.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00498, GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.01177, GK.01178, |
![]() ISBN: 9786045498583 Chỉ số phân loại: 372.34 3HSD.TH 2022 Số ĐKCB: GK.00498, GK.00499, GK.00500, GK.00501, GK.00502, GK.00503, GK.00504, GK.00505, GK.00506, GK.00507, GK.01177, GK.01178, |
![]() ISBN: 9786043099126 Chỉ số phân loại: 372.37 3NQQ.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00458, GK.00459, GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.01170, |
![]() ISBN: 9786043099126 Chỉ số phân loại: 372.37 3NQQ.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00458, GK.00459, GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.01170, |
![]() ISBN: 9786043099126 Chỉ số phân loại: 372.37 3NQQ.HD 2022 Số ĐKCB: GK.00458, GK.00459, GK.00460, GK.00461, GK.00462, GK.00463, GK.00464, GK.00465, GK.00466, GK.00467, GK.01170, |
![]() ISBN: 9786045494202 Chỉ số phân loại: 372.86 3NHH.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00468, GK.00469, GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.01167, GK.01168, |
![]() ISBN: 9786045494202 Chỉ số phân loại: 372.86 3NHH.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00468, GK.00469, GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.01167, GK.01168, |
![]() ISBN: 9786045494202 Chỉ số phân loại: 372.86 3NHH.GD 2022 Số ĐKCB: GK.00468, GK.00469, GK.00470, GK.00471, GK.00472, GK.00473, GK.00474, GK.00475, GK.00476, GK.00477, GK.01167, GK.01168, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 372.6521 3VDP.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.01207, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 372.6521 3VDP.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.01207, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 372.6521 3VDP.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.01207, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 372.6521 3VDP.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.01207, |
![]() ISBN: 9786043099287 Chỉ số phân loại: 372.6521 3VDP.TA 2022 Số ĐKCB: GK.00393, GK.00394, GK.00395, GK.00396, GK.00397, GK.01207, |
BẢNG TRA THEO TÊN SÁCH
STT |
Tên sách |
Số trang |
Ghi chú
|
01 |
Tiếng Việt 3: T1 |
3 |
|
02 |
Tiếng Việt 3: T2 |
3 |
|
03 |
Toán 3:T1 |
4 |
|
04 |
Toán 3:T2 |
4 |
|
05 |
Tự nhiên và xã hội 3 |
4 |
|
06 |
Công nghệ 3 |
5 |
|
07 |
Đạo đức 3 |
5 |
|
08 |
Âm nhạc 3 |
5, 6 |
|
09 |
Mĩ thuật 3 |
6 |
|
10 |
Tin học 3 |
6 |
|
11 |
Hoạt động trải nghiệm 3 |
7 |
|
12 |
Giáo dục thể chất 3 |
7 |
|
13 |
Tiếng Anh 3: Studen’s book |
7, 8 |
|
14 |
Tiếng Anh 3: Work book |
8 |
|